Việt Nam đối mặt thách thức lớn từ Cơ chế CBAM của EU

Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) của Liên minh Châu Âu (EU), một công cụ chính sách môi trường mang tính đột phá, đang tạo ra một “cuộc chơi” mới cho các quốc gia xuất khẩu, trong đó có Việt Nam. Với giai đoạn chuyển tiếp đã bắt đầu từ ngày 1/10/2023 và sẽ chính thức áp dụng đầy đủ từ năm 2026, CBAM đặt ra những thách thức đáng kể nhưng cũng mở ra cơ hội cho nền kinh tế Việt Nam trong nỗ lực hướng tới phát triển bền vững.

Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) là gì?

EU đang tiến hành kế hoạch để đạt được mục tiêu tham vọng trở thành lục địa trung hòa khí carbon vào năm 2050. Tuy nhiên, EU lo ngại các doanh nghiệp EU có thể chuyển những hoạt động sản xuất phát thải nhiều carbon ra nước ngoài để tranh thủ các tiêu chuẩn còn lỏng lẻo, hay còn gọi là “rò rỉ carbon” qua việc chuyển lượng khí thải ra ngoài châu Âu và làm suy yếu nghiêm trọng tham vọng trung hòa khí hậu của EU và toàn cầu.

Để ngăn chặn nguy cơ này, EU quyết định sẽ cân bằng giá carbon giữa sản phẩm nội địa và nhập khẩu bằng Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM). EU cũng tin rằng, một Cơ chế xanh đối với hàng hóa nhập khẩu từ bên ngoài EU thông qua hệ thống định giá hợp lý lượng carbon thải ra trong quá trình sản xuất sẽ khuyến khích ngành công nghiệp sạch hơn ở các nước ngoài EU.

Về bản chất, Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (The EU’s Carbon Border Adjustment Mechanism – CBAM) sẽ đánh thuế carbon đối với tất cả hàng hóa nhập khẩu vào thị trường các nước thuộc Liên minh Châu Âu (EU) dựa trên cường độ phát thải khí nhà kính trong quy trình sản xuất tại nước sở tại.

Về cơ chế cụ thể, nhà nhập khẩu hàng vào EU theo Cơ chế CBAM đăng ký với cơ quan quản lý trong nước và mua chứng chỉ CBAM. Giá của chứng chỉ dựa vào giá tín chỉ phát thải hàng tuần của Hệ thống thương mại khí thải của Liên minh châu Âu (EU ETS). Nhà nhập khẩu trong EU kê khai hàm lượng phát thải trong hàng nhập khẩu và giao nộp số lượng tín chỉ tương ứng của mỗi năm. Nếu nhà nhập khẩu chứng minh được giá carbon đã được thanh toán khi sản xuất hàng nhập khẩu, lượng phát thải tương ứng có thể được khấu trừ.

EU phân loại hàng hóa thành 2 loại để tính suất phát thải thực tế gồm: Hàng hóa đơn giản và hàng hóa phức tạp. Hàng hóa phức tạp sẽ tính toán cả lượng phát thải của nguyên liệu đầu vào. Như vậy, các doanh nghiệp phải nhận thức được rằng, phát thải được tính cho hàng hóa không chỉ đơn giản phát sinh trong quá trình sản xuất, mà còn cả từ nguyên liệu, nghĩa là các doanh nghiệp phải báo cáo chi tiết về hàng hóa đầu vào.

Việc đánh thuế này là trụ cột quan trọng trong các chính sách khí hậu của châu Âu và cũng là một trong những cơ chế mà EU khuyến khích các đối tác thương mại khử carbon trong lĩnh vực sản xuất.

“EU là khu vực thương mại đầu tiên trên thế giới đánh thuế carbon đối với hàng hóa nhập khẩu. Chúng tôi đã thảo luận vấn đề này trong hơn 20 năm qua. Đây là một thỏa thuận lịch sử về khí hậu.” – Ông Pascal Canfin, Chủ tịch Ủy ban Môi trường của Nghị viện châu Âu.

Trước đó, năm 2005, EU bắt đầu thực hiện đánh thuế về việc xả thải carbon ra môi trường. Theo đó, các doanh nghiệp trong các ngành công nghiệp tại EU bắt buộc phải trả tiền cho mỗi tấn carbon xả thải ra môi trường. Thuế carbon được xem là một trong những giải pháp hiệu quả nhất để điều chỉnh lượng xả thải carbon hằng năm tuân theo thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu năm 2015 mà các quốc gia đã ký kết.

Theo EU, mục đích của CBAM là ngăn chặn “rò rỉ carbon” – tình trạng các công ty chuyển hoạt động sản xuất phát thải nhiều carbon ra nước ngoài để tận dụng các chính sách môi trường lỏng lẻo hơn. Cơ chế này sẽ đánh thuế carbon lên hàng hóa nhập khẩu vào EU dựa trên cường độ phát thải khí nhà kính trong quá trình sản xuất.

Ông Pascal Canfin, Chủ tịch Ủy ban Môi trường của Nghị viện châu Âu, nhận định: “EU là khu vực thương mại đầu tiên trên thế giới đánh thuế carbon đối với hàng hóa nhập khẩu. Chúng tôi đã thảo luận vấn đề này trong hơn 20 năm qua. Đây là một thỏa thuận lịch sử về khí hậu”.

Các quốc gia bị ảnh hưởng nhiều nhất.

Theo các chuyên gia, những nước chịu ảnh hưởng đầu tiên từ Cơ chế CBAM là 5 đối tác thương mại hàng đầu tại châu Á của EU gồm: Trung Quốc, Nga, Nhật Bản, Hàn Quốc và Ấn Độ.

Việt Nam là đối tác đứng thứ 11 về hàng hóa nhập khẩu vào EU. Dù hiện tại phần lớn hàng hóa xuất khẩu từ Việt Nam không thuộc các nhóm này nhưng phạm vi có thể sẽ mở rộng và bao gồm nhiều sản phẩm hơn trong tương lai.

Mặc dù nhằm mục đích chống biến đổi khí hậu, CBAM sẽ tạo thêm chi phí đáng kể đối với các hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam, đặc biệt nếu Cơ chế này được mở rộng sang các lĩnh vực khác trong tương lai.

Những ngành công nghiệp Việt Nam chịu tác động

Trong giai đoạn đầu, CBAM sẽ áp dụng cho các nhóm hàng hóa có nguy cơ rò rỉ carbon cao nhất, bao gồm xi măng, sắt và thép, nhôm, phân bón, điện và hydrogen. Mặc dù Việt Nam là đối tác thương mại lớn thứ 11 của EU, nhưng phần lớn hàng hóa xuất khẩu hiện tại không nằm trong danh mục này. Tuy nhiên, theo lộ trình, phạm vi áp dụng của CBAM có thể được mở rộng sang nhiều sản phẩm và dịch vụ khác trong tương lai.

Theo nghiên cứu từ các chuyên gia, ngành thépnhôm của Việt Nam có nguy cơ chịu ảnh hưởng lớn nhất. Cụ thể, xuất khẩu thép có thể giảm khoảng 4% giá trị, kéo theo sản lượng giảm 0,8%. Ngành nhôm cũng đối mặt với nguy cơ sụt giảm hơn 4% giá trị xuất khẩu và 0,4% sản lượng.

Bà Sirpa Helena Jarvenpaa, Giám đốc Quỹ Đối tác chuyển đổi năng lượng Đông Nam Á, nhận định: “CBAM có thể gây nhiều khó khăn cho các quốc gia có hàng hóa xuất khẩu đến thị trường EU, trong đó có Việt Nam.”

Thách thức và giải pháp cho Việt Nam

Thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp Việt Nam là việc phải minh bạch hóa và báo cáo chính xác lượng khí thải carbon không chỉ trong quá trình sản xuất, mà còn từ các nguyên liệu đầu vào. Điều này đòi hỏi một hệ thống quản lý dữ liệu chặt chẽ và tốn kém. Bà Nguyễn Thị Hồng Loan, chuyên gia về tác động của CBAM, cho biết: “Hiện doanh nghiệp Việt mới chỉ có thể cung cấp thông tin phát thải trong quá trình sản xuất, gia công hàng hóa, trong khi CBAM yêu cầu thông tin số liệu phát thải trong cả nguyên liệu đầu vào sản xuất.”

Tuy nhiên, CBAM cũng tạo ra một động lực mạnh mẽ để các doanh nghiệp Việt Nam chuyển đổi sang sản xuất xanh. Để ứng phó, các chuyên gia khuyến nghị Việt Nam nên chấp nhận cơ chế này và tìm cách giảm thiểu tác động tiêu cực.

Ở cấp độ Chính phủ, các chuyên gia đề xuất cần:

  • Sớm ban hành hướng dẫn cụ thể để doanh nghiệp chuẩn bị và thích ứng với CBAM.
  • Cải thiện khung chính sách về khử carbon, như loại bỏ dần điện than, thúc đẩy năng lượng tái tạo và tiết kiệm năng lượng.
  • Quan trọng nhất là xem xét áp dụng một cơ chế định giá carbon trong nước (như thuế carbon hoặc thị trường carbon) để giữ lại một phần tiền thuế mà doanh nghiệp phải trả cho EU, thay vì để khoản tiền này chảy ra nước ngoài.
  • Tham gia vào các đối thoại mang tính xây dựng với EU và đàm phán với EU để đưa ra các điều kiện có lợi cho Việt Nam

Ở cấp độ doanh nghiệp, các chuyên gia khuyên các nhà sản xuất trong các ngành có nguy cơ cao cần:

  • Đầu tư vào công nghệ sản xuất sạch hơn để giảm lượng carbon phát thải.
  • Xây dựng hệ thống báo cáo và kiểm soát lượng phát thải trong toàn bộ chuỗi sản xuất.
  • Hợp tác chặt chẽ với các đối tác nhập khẩu EU để cung cấp đầy đủ dữ liệu về phát thải.

CBAM không chỉ là một rào cản thương mại mà còn là một “bài kiểm tra” về cam kết của Việt Nam đối với mục tiêu phát triển bền vững. Việc chủ động thích ứng với cơ chế này sẽ giúp Việt Nam nâng cao vị thế trên thị trường quốc tế, đồng thời hiện thực hóa các mục tiêu khí hậu đã đề ra.

Theo: trungtamwto.vn và sưu tầm từ internet.