I. Giới thiệu về Trách nhiệm mở rộng của Nhà sản xuất (EPR) tại Việt Nam
Khái niệm và tầm quan trọng của EPR
Trách nhiệm mở rộng của Nhà sản xuất (EPR – Extended Producer Responsibility) là một cách tiếp cận chính sách môi trường mang tính đột phá, theo đó các nhà sản xuất và nhập khẩu phải chịu trách nhiệm về môi trường đối với sản phẩm của mình trong suốt vòng đời, đặc biệt là sau khi sản phẩm bị thải bỏ. Mục tiêu cốt lõi của EPR là giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường do chất thải gây ra, đồng thời khuyến khích các doanh nghiệp thiết kế sản phẩm bền vững hơn, dễ tái chế và tái sử dụng hơn.
Ngoài khía cạnh môi trường, EPR còn được nhìn nhận như một công cụ kinh tế tuân thủ nguyên tắc thị trường. Chính sách này hướng đến việc tìm kiếm các giải pháp tài chính hiệu quả cho công tác quản lý chất thải, thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp tái chế, và tạo ra nhiều cơ hội kinh tế cũng như việc làm cho xã hội. Đây là một yếu tố thiết yếu trong việc thúc đẩy và duy trì mô hình kinh tế tuần hoàn, hướng tới một vòng lặp khép kín của tài nguyên, giảm thiểu chất thải và đạt mục tiêu phát thải ròng bằng không.
Lịch sử hình thành và lộ trình áp dụng tại Việt Nam
Khái niệm EPR lần đầu tiên được giới thiệu trong Luật Bảo vệ Môi trường Việt Nam từ năm 2005, với các quy định ban đầu về việc thu hồi một số sản phẩm sau tiêu dùng. Tuy nhiên, trong giai đoạn này, hiệu quả thực thi của chính sách còn khá khiêm tốn.
Sự thay đổi quan trọng đã diễn ra với việc ban hành Luật Bảo vệ môi trường 2020, nơi chính sách EPR được quy định chi tiết và có hiệu lực mạnh mẽ hơn. Từ ngày 01/01/2024, Việt Nam chính thức triển khai chính sách EPR một cách toàn diện, đánh dấu một bước tiến đáng kể trong quản lý chất thải và thúc đẩy kinh tế tuần hoàn.
Việc chính sách EPR chuyển mình từ quy định “thu hồi” sản phẩm vào năm 2005 sang “trách nhiệm mở rộng” trong Luật Bảo vệ môi trường 2020 thể hiện một sự trưởng thành đáng kể trong tư duy hoạch định chính sách môi trường của Việt Nam. Ban đầu, trọng tâm chỉ là thu gom sản phẩm thải bỏ, nhưng hiệu quả thực tế cho thấy cách tiếp cận này còn hạn chế. Với Luật Bảo vệ môi trường 2020, trách nhiệm của nhà sản xuất được mở rộng ra toàn bộ vòng đời sản phẩm, bao gồm cả giai đoạn thiết kế, sản xuất và tiêu dùng, không chỉ dừng lại ở khâu xử lý sau thải bỏ. Điều này cho thấy Việt Nam đã rút kinh nghiệm từ những hạn chế trước đây và tiếp thu các thông lệ quốc tế để xây dựng một chính sách toàn diện hơn, nhằm giải quyết tận gốc các vấn đề về ô nhiễm và lãng phí tài nguyên.
Hơn nữa, việc triển khai EPR được xem là một công cụ chiến lược không thể thiếu để Việt Nam hiện thực hóa các cam kết quốc tế quan trọng, đặc biệt là mục tiêu đạt phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050 đã đưa ra tại Hội nghị COP26. Điều này cho thấy EPR không chỉ là một quy định môi trường đơn thuần mà là một trụ cột cốt lõi trong chiến lược phát triển bền vững của quốc gia. Việc áp dụng EPR là một phần của nỗ lực lớn hơn nhằm chuyển đổi mô hình kinh tế, giảm sự phụ thuộc vào tài nguyên nguyên sinh và tăng cường năng lực tái chế, qua đó đóng góp vào các mục tiêu khí hậu toàn cầu và xây dựng một nền kinh tế xanh hơn.
II. Khung pháp lý về EPR tại Việt Nam
Luật Bảo vệ môi trường 2020: Nền tảng pháp lý
Luật Bảo vệ môi trường 2020 đóng vai trò là nền tảng pháp lý cao nhất quy định về EPR tại Việt Nam. Luật này đã cụ thể hóa trách nhiệm của các tổ chức, cá nhân sản xuất và nhập khẩu đối với sản phẩm, bao bì mà họ đưa ra thị trường. Theo đó, Luật quy định hai loại trách nhiệm chính:
- Trách nhiệm tái chế sản phẩm, bao bì: Áp dụng đối với các sản phẩm và bao bì có giá trị tái chế.
- Trách nhiệm thu gom, xử lý chất thải: Áp dụng đối với các sản phẩm và bao bì chứa chất độc hại, khó tái chế hoặc gây khó khăn trong thu gom và xử lý.
Nghị định 08/2022/NĐ-CP: Quy định chi tiết và hướng dẫn thực hiện
Để cụ thể hóa các quy định của Luật Bảo vệ môi trường 2020, Chính phủ đã ban hành Nghị định 08/2022/NĐ-CP, có hiệu lực từ ngày 10/01/2022. Nghị định này cung cấp các hướng dẫn chi tiết về việc thực hiện EPR, bao gồm việc xác định các nhóm sản phẩm và bao bì chịu trách nhiệm, lộ trình áp dụng cụ thể, và công thức tính toán đóng góp tài chính vào Quỹ Bảo vệ môi trường Việt Nam (VEPF). Công thức đóng góp tài chính được xác định là F = R x V x Fs, trong đó F là tổng số tiền phải nộp, R là tỷ lệ tái chế bắt buộc, V là khối lượng sản phẩm/bao bì đưa ra thị trường, và Fs là định mức chi phí tái chế hợp lý.
Nghị định 05/2025/NĐ-CP: Các sửa đổi và bổ sung quan trọng
Chỉ sau gần ba năm Nghị định 08/2022/NĐ-CP có hiệu lực, Chính phủ tiếp tục ban hành Nghị định 05/2025/NĐ-CP, có hiệu lực từ ngày 06/01/2025, để sửa đổi và bổ sung một số điều của Nghị định 08, đặc biệt là các quy định liên quan đến EPR. Điều này cho thấy khung pháp lý EPR tại Việt Nam đang trong quá trình liên tục được thử nghiệm và điều chỉnh. Việc sửa đổi nhanh chóng này phản ánh sự chủ động của Chính phủ trong việc khắc phục những bất cập phát sinh từ thực tiễn triển khai, đồng thời tinh chỉnh chính sách để phù hợp hơn với điều kiện kinh tế và hạ tầng hiện tại. Tuy nhiên, sự thay đổi liên tục này cũng đặt ra những thách thức nhất định cho doanh nghiệp trong việc cập nhật và thích ứng kịp thời với các quy định mới.
Các sửa đổi đáng chú ý trong Nghị định 05/2025/NĐ-CP bao gồm :
- Xác định rõ đối tượng chịu trách nhiệm: Nghị định 05 làm rõ đối tượng có nghĩa vụ thực hiện EPR là “tổ chức, cá nhân chịu trách nhiệm về chất lượng và ghi nhãn sản phẩm, hàng hóa tại Việt Nam.” Quy định này loại trừ các tổ chức, cá nhân chỉ thực hiện dịch vụ nhập khẩu, giúp phân định rõ ràng hơn trách nhiệm pháp lý.
- Sửa đổi quy định miễn trừ: Tiêu chí miễn trừ nghĩa vụ EPR được điều chỉnh, áp dụng cho nhà sản xuất, nhập khẩu có doanh thu bán sản phẩm dưới 30 tỷ đồng (trước đây là doanh thu từ bán hàng hóa/cung cấp dịch vụ hoặc tổng giá trị nhập khẩu dưới 20 tỷ đồng). Sự điều chỉnh này nhằm giảm gánh nặng cho các doanh nghiệp nhỏ hơn, giúp họ có thời gian thích nghi.
- Bổ sung trường hợp miễn trừ mới: Nghị định khuyến khích tái sử dụng bao bì bằng cách miễn trừ nghĩa vụ EPR nếu nhà sản xuất đã đưa bao bì ra thị trường và tự thu hồi, đóng gói để tiếp tục đưa ra thị trường với tỷ lệ bằng hoặc cao hơn tỷ lệ tái chế bắt buộc. Đây là một bước tiến quan trọng, thúc đẩy các thực hành kinh tế tuần hoàn sâu hơn, không chỉ dừng lại ở tái chế mà còn khuyến khích tái sử dụng trực tiếp, giúp giảm thiểu nhu cầu sản xuất vật liệu mới.
- Bổ sung trường hợp loại trừ khi xác định tỷ lệ tái chế bắt buộc: Các trường hợp tái chế bao bì là chất thải phát sinh từ quá trình sản xuất công nghiệp và sản phẩm lỗi bị thải loại sẽ không được tính vào tỷ lệ tái chế bắt buộc. Quy định này định hướng doanh nghiệp tập trung vào trách nhiệm đối với sản phẩm sau tiêu dùng, thay vì chỉ tái chế phế liệu phát sinh từ quá trình sản xuất của chính họ. Điều này được kỳ vọng sẽ giúp định hình thị trường tái chế theo hướng hiệu quả và đúng mục tiêu hơn, đảm bảo nguồn lực EPR được sử dụng cho chất thải sau tiêu dùng thực sự.
Bảng 1: Các văn bản pháp luật chính về EPR tại Việt Nam
Văn bản pháp luật | Số hiệu | Ngày ban hành | Ngày có hiệu lực | Nội dung chính liên quan đến EPR |
Luật Bảo vệ môi trường | 72/2020/QH14 | 17/11/2020 | 01/01/2022 | Nền tảng pháp lý cao nhất, quy định hai trách nhiệm chính: tái chế sản phẩm/bao bì (Điều 54) và thu gom/xử lý chất thải (Điều 55). |
Nghị định của Chính phủ | 08/2022/NĐ-CP | 10/01/2022 | 10/01/2022 | Quy định chi tiết một số điều của Luật Bảo vệ môi trường 2020, xác định nhóm sản phẩm, lộ trình và công thức đóng góp tài chính. |
Nghị định của Chính phủ | 05/2025/NĐ-CP | 06/01/2025 | 06/01/2025 | Sửa đổi, bổ sung Nghị định 08/2022/NĐ-CP, làm rõ đối tượng chịu trách nhiệm, điều chỉnh quy định miễn trừ và loại trừ khi tính tỷ lệ tái chế bắt buộc. |
III. Các hình thức thực hiện trách nhiệm EPR và lộ trình áp dụng
Việt Nam áp dụng mô hình EPR lai (hybrid-EPR model), phân công các trách nhiệm khác nhau cho nhà sản xuất trên các lĩnh vực, bao gồm trách nhiệm xử lý và trách nhiệm tái chế. Các nhà sản xuất và nhập khẩu có thể lựa chọn một trong hai phương pháp chính để thực hiện nghĩa vụ tái chế của mình.
Trách nhiệm tái chế sản phẩm, bao bì
Các nhà sản xuất và nhập khẩu của sáu nhóm sản phẩm và bao bì thương phẩm phải chịu trách nhiệm tái chế với tỷ lệ và quy cách bắt buộc :
- Săm lốp cao su
- Pin và ắc quy các loại
- Dầu nhớt
- Bao bì thương phẩm (thực phẩm, mỹ phẩm, thuốc, phân bón, thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp, xi măng, chất tẩy rửa, chế phẩm dùng trong gia đình, nông nghiệp, y tế)
- Sản phẩm điện, điện tử
- Phương tiện giao thông (ô tô, xe máy)
Các doanh nghiệp có hai lựa chọn để thực hiện trách nhiệm tái chế :
- Tự tổ chức tái chế: Doanh nghiệp có thể tự thực hiện việc tái chế chất thải sản phẩm, bao bì của mình, thuê nhà cung cấp dịch vụ tái chế, ủy quyền hoàn toàn cho bên thứ ba như Tổ chức Trách nhiệm của Nhà sản xuất (PRO), hoặc kết hợp các phương pháp này. Sau khi lựa chọn phương pháp, doanh nghiệp phải đăng ký kế hoạch tái chế với Bộ Tài nguyên và Môi trường (MONRE) và báo cáo kết quả tái chế hàng năm.
- Đóng góp tài chính vào Quỹ Bảo vệ môi trường Việt Nam (VEPF): Đây là phương án thay thế, trong đó nhà sản xuất đóng góp một khoản tiền vào VEPF. Số tiền này được tính toán dựa trên công thức cụ thể, có tính đến định mức chi phí tái chế tiêu chuẩn (Fs) cho từng loại sản phẩm và bao bì. Quỹ này sẽ được sử dụng để hỗ trợ các cơ quan và tổ chức thực hiện phân loại, thu gom, vận chuyển, tái chế và xử lý sản phẩm, bao bì thuộc hệ thống EPR.
Lộ trình áp dụng trách nhiệm tái chế được thực hiện theo từng giai đoạn :
- Từ ngày 01/01/2024: Áp dụng cho bao bì và các sản phẩm pin, ắc quy, dầu nhớt, săm lốp.
- Từ ngày 01/01/2025: Áp dụng cho sản phẩm điện, điện tử.
- Từ ngày 01/01/2027: Áp dụng cho phương tiện giao thông (ô tô, xe máy).
Việc Việt Nam áp dụng mô hình EPR lai, với hai phương thức thực hiện linh hoạt (tự tổ chức tái chế hoặc đóng góp tài chính) và lộ trình áp dụng theo từng giai đoạn, cho thấy một cách tiếp cận thực dụng. Điều này được thiết kế để cân bằng giữa mục tiêu môi trường tham vọng và thực tiễn năng lực hạ tầng tái chế còn non trẻ của quốc gia. Phương án đóng góp tài chính vào VEPF đóng vai trò như một lưới an toàn và là cơ chế tài trợ cho hệ thống quản lý chất thải rộng lớn hơn, đặc biệt trong giai đoạn đầu khi hạ tầng chưa hoàn thiện. Đồng thời, việc cho phép tự tổ chức tái chế khuyến khích sự đổi mới và đầu tư của khu vực tư nhân vào các giải pháp tái chế hiệu quả. Cách tiếp cận này giúp giảm áp lực ngay lập tức lên các doanh nghiệp trong khi vẫn thúc đẩy dần dần sự phát triển của một hệ sinh thái tái chế bền vững.
Trách nhiệm thu gom, xử lý chất thải
Đối với sáu nhóm sản phẩm và bao bì chứa chất độc hại, khó tái chế hoặc gây khó khăn trong thu gom và xử lý, nhà sản xuất và nhập khẩu có trách nhiệm đóng góp tài chính vào Quỹ Bảo vệ môi trường Việt Nam để hỗ trợ các hoạt động thu gom và xử lý chất thải :
- Thuốc bảo vệ thực vật
- Pin dùng một lần
- Tã bỉm, băng vệ sinh, khăn ướt dùng một lần
- Kẹo cao su
- Thuốc lá
- Một số sản phẩm chứa thành phần nhựa tổng hợp (ví dụ: bóng bay, đồ chơi trẻ em, giày dép, quần áo, đồ dùng nhựa, đồ gia dụng dùng một lần, vật liệu xây dựng, túi ni lông khó phân hủy).
Trách nhiệm này bắt đầu có hiệu lực từ ngày 01/01/2022. Các khoản đóng góp tài chính này được quản lý và sử dụng một cách minh bạch, đúng mục đích, chỉ để trực tiếp hỗ trợ các hoạt động tái chế sản phẩm, bao bì hoặc thu gom, xử lý chất thải, không dùng cho các mục đích khác.
IV. Các tổ chức và bên liên quan trong triển khai EPR
Việc triển khai EPR tại Việt Nam đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa nhiều bên liên quan, từ các cơ quan nhà nước đến các tổ chức tư nhân và quốc tế.
Bộ Tài nguyên và Môi trường (MONRE) và các cơ quan nhà nước
Bộ Tài nguyên và Môi trường (MONRE) đóng vai trò trung tâm trong việc xây dựng chiến lược, kế hoạch hành động EPR quốc gia, cũng như phê duyệt các mục tiêu tái chế và quản lý Quỹ Bảo vệ môi trường Việt Nam (VEPF). VEPF, với trụ sở chính tại Hà Nội và văn phòng đại diện tại TP.HCM, là cơ quan chịu trách nhiệm tiếp nhận và quản lý các khoản đóng góp tài chính từ nhà sản xuất, nhập khẩu.
Các khoản đóng góp tài chính vào VEPF được tính toán dựa trên công thức F = R x V x Fs, trong đó Fs là định mức chi phí tái chế hợp lý cho một đơn vị khối lượng sản phẩm/bao bì. Các quỹ này được sử dụng để hỗ trợ các hoạt động phân loại, thu gom, vận chuyển, tái chế và xử lý chất thải, cũng như chi phí quản lý hành chính liên quan. Trước ngày 30/9 hàng năm, MONRE công bố công khai tiêu chí, ưu tiên và mức hỗ trợ tài chính cho các hoạt động tái chế của năm tiếp theo. Các đề nghị hỗ trợ tài chính được gửi về Văn phòng Hội đồng EPR quốc gia để thẩm định và trình MONRE phê duyệt.
Tổ chức Trách nhiệm Nhà sản xuất (PROs)
Các Tổ chức Trách nhiệm Nhà sản xuất (PROs), như Liên minh Tái chế Bao bì Việt Nam (PRO Vietnam), đóng vai trò then chốt trong việc hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện nghĩa vụ EPR. PRO Vietnam là một liên minh tiên phong của các doanh nghiệp hàng đầu trong ngành hàng tiêu dùng, bao bì, bán lẻ, nhập khẩu và tái chế.
Các hoạt động chính của PRO Vietnam bao gồm:
- Hỗ trợ doanh nghiệp: Cung cấp thông tin, tư vấn, tổ chức các hoạt động nghiên cứu, hội thảo, đào tạo và xây dựng mô hình tái chế bền vững.
- Thu gom và tái chế: Trong năm 2024, PRO Vietnam đã thu gom và tái chế hơn 64.500 tấn bao bì các loại, hoàn thành 100% khối lượng tái chế được ủy quyền bởi các thành viên.
- Tham gia xây dựng chính sách: Tích cực tham gia các diễn đàn chính sách và đóng góp ý kiến để đảm bảo tính khả thi trong quá trình thực hiện EPR.
- Kết nối các bên liên quan: Kết nối doanh nghiệp với cơ quan quản lý, nhà tái chế và lực lượng thu gom rác tư nhân để hình thành một hệ sinh thái thu gom và tái chế hiệu quả.
- Nâng cao nhận thức cộng đồng: Thực hiện các chiến dịch truyền thông về 3R (Giảm thiểu – Tái sử dụng – Tái chế) để khuyến khích phân loại chất thải tại nguồn và tiêu dùng bền vững.
Các PRO giúp tối ưu hóa chi phí vận hành và báo cáo cho các nhà sản xuất, nhập khẩu, đặc biệt là trong việc đạt được tỷ lệ tái chế bắt buộc và tái chế theo đúng quy cách.
Các tổ chức quốc tế và phi chính phủ (NGOs)
Quá trình xây dựng và hoàn thiện chính sách EPR tại Việt Nam đã ghi nhận những đóng góp quan trọng của các tổ chức ngoài nhà nước và các tổ chức quốc tế. Điều này cho thấy việc triển khai EPR thành công ở Việt Nam phụ thuộc rất nhiều vào một hệ sinh thái hợp tác đa bên. Sự tham gia rộng rãi của các cơ quan chính phủ, các tổ chức PRO, và các đối tác quốc tế/phi chính phủ phản ánh tính phức tạp của quản lý chất thải và sự cần thiết của trách nhiệm chung, cũng như việc tận dụng chuyên môn đa dạng từ các bên.
Các tổ chức này đã hỗ trợ tích cực Bộ Tài nguyên và Môi trường, đặc biệt là hỗ trợ kỹ thuật trong việc xây dựng và hoàn thiện các quy định về EPR. Một số tổ chức nổi bật bao gồm:
- Đại sứ quán Australia, Bộ Môi trường Hàn Quốc, Đại sứ quán Hoàng gia Na-Uy, lãnh thổ Đài Loan: Cung cấp hỗ trợ ở cấp độ chính phủ.
- Tổ chức Quốc tế về Bảo tồn Thiên nhiên tại Việt Nam (WWF – Việt Nam): Đã và đang triển khai nhiều sáng kiến giảm thiểu rác thải nhựa, hợp tác với các địa phương để cải thiện quản lý chất thải và nâng cao nhận thức cộng đồng.
- Liên minh Quốc tế Bảo tồn thiên nhiên và Tài nguyên Thiên nhiên Quốc tế tại Việt Nam (IUCN – Việt Nam): Đã tham gia vào việc xây dựng nền tảng EPR quốc gia, tổ chức các hội thảo và dự án thí điểm về kinh tế tuần hoàn, đặc biệt trong việc giảm thiểu chất thải và tăng cường tái chế.
- Tổ chức GIZ và Expertise France (thuộc Dự án EU-Rethinking Plastic): Hỗ trợ chuyển đổi sang kinh tế tuần hoàn cho nhựa, thực hiện các dịch vụ tư vấn và dự án thí điểm về quản lý chất thải nhựa, thiết kế EPR, và giảm rác thải biển ở khu vực Đông Nam Á, bao gồm Việt Nam.
- Trung tâm Hỗ trợ Phát triển Xanh (GreenHub), Liên minh Không rác Việt Nam (Viet Nam Zero Waste Alliance – VNZWA): Các tổ chức trong nước và quốc tế khác cũng đóng góp vào việc xây dựng chính sách và nâng cao nhận thức.
Khu vực phi chính thức
Lực lượng thu gom rác phi chính thức đóng một vai trò vô cùng quan trọng trong hệ thống quản lý chất thải rắn tại Việt Nam, mặc dù thường ít được công nhận và phải đối mặt với nhiều thách thức. Lực lượng này, với gần 3 triệu người, trong đó 90% là phụ nữ, góp phần thu gom hơn 30% lượng rác thải nhựa có thể tái chế. Họ là một “mắt xích” quan trọng trong việc phân loại rác ngay từ đầu nguồn, giảm áp lực tài chính cho các đơn vị thu gom chính thức và tiết kiệm ngân sách công.
Tuy nhiên, khu vực này còn gặp nhiều khó khăn như bất ổn kinh tế, sự kỳ thị xã hội, rủi ro sức khỏe do làm việc không có hợp đồng và công nghệ tái chế lạc hậu, gây ô nhiễm môi trường. Việc quản lý và tích hợp lực lượng này vào hệ thống EPR chính thức là một thách thức lớn nhưng cũng là một yếu tố then chốt cho sự thành công của chính sách. Các chuyên gia khuyến nghị cần có các can thiệp nhằm mục tiêu như chương trình nâng cao năng lực, trao quyền tài chính và sáng kiến xây dựng lòng tin để thu hẹp khoảng cách giữa hệ thống phi chính thức và chính thức. Việc hợp thức hóa và hỗ trợ đúng cách cho lực lượng này sẽ mang lại cơ hội xây dựng một hệ thống quản lý chất thải toàn diện, hiệu quả và bền vững hơn.
V. Cơ hội và Thách thức trong triển khai EPR tại Việt Nam
Cơ hội
Chính sách EPR mang lại nhiều cơ hội quan trọng cho Việt Nam trong bối cảnh phát triển bền vững và hội nhập quốc tế:
- Thúc đẩy kinh tế tuần hoàn và giảm ô nhiễm môi trường: EPR là một giải pháp đột phá để thúc đẩy kinh tế tuần hoàn, kéo dài vòng đời sản phẩm, giảm thiểu rác thải gây ô nhiễm môi trường và bảo tồn tài nguyên cho tương lai.
- Phát triển ngành tái chế: EPR tạo ra nguồn tài chính ổn định thông qua các khoản đóng góp vào VEPF, là động lực lớn để thúc đẩy ngành công nghiệp tái chế còn non trẻ của Việt Nam. Chính sách này khuyến khích đầu tư, nâng cấp công nghệ tái chế, và chuyển đổi các hoạt động tái chế thủ công, gây ô nhiễm sang mô hình hiện đại và bền vững hơn.
- “Chứng chỉ xanh” cho xuất khẩu: Việc thực thi EPR giúp doanh nghiệp Việt Nam đáp ứng các tiêu chuẩn “xanh” ngày càng cao của các thị trường khó tính như Liên minh châu Âu (EU), đặc biệt trong các ngành như dệt may. EPR trở thành một “chứng chỉ xanh” quan trọng, giúp duy trì và mở rộng cơ hội xuất khẩu, nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trên chuỗi cung ứng toàn cầu. Đây là một động lực mạnh mẽ từ bên ngoài, thúc đẩy doanh nghiệp chủ động tuân thủ và đổi mới.
- Nâng cao nhận thức cộng đồng: Các chiến dịch truyền thông và giáo dục đi kèm với EPR góp phần nâng cao nhận thức của người dân về phân loại rác tại nguồn và tiêu dùng bền vững, thay đổi hành vi theo hướng tích cực.
Thách thức
Mặc dù có nhiều cơ hội, quá trình triển khai EPR tại Việt Nam cũng đối mặt với không ít thách thức:
- Hạ tầng thu gom và tái chế chưa hoàn thiện: Hệ thống thu gom và tái chế hiện tại còn manh mún, thiếu sự liên kết đồng bộ giữa các bên trong chuỗi giá trị. Ngành tái chế Việt Nam còn non trẻ, thiếu các nhà tái chế lớn với công nghệ hiện đại, và hoạt động tái chế chủ yếu vẫn dựa vào các làng nghề tự phát, tiềm ẩn nguy cơ ô nhiễm môi trường.
- Chi phí tuân thủ cao và gánh nặng cho doanh nghiệp: Việc thực hiện EPR đòi hỏi các doanh nghiệp phải chịu chi phí tuân thủ, bao gồm chi phí đầu tư vào công nghệ, hệ thống thu gom, hoặc đóng góp tài chính. Điều này đặc biệt gây áp lực tài chính lớn cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs), vốn chiếm hơn 97% tổng số doanh nghiệp tại Việt Nam và thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận vốn và nguồn lực.
- Hướng dẫn pháp lý chưa rõ ràng và sự lúng túng của doanh nghiệp: Mặc dù khung pháp lý đang được hoàn thiện, sự thay đổi liên tục của các nghị định (như Nghị định 05/2025/NĐ-CP sửa đổi Nghị định 08/2022/NĐ-CP) có thể khiến doanh nghiệp lúng túng trong việc lựa chọn hình thức thực hiện và cập nhật các quy định mới. Điều này tạo ra một môi trường pháp lý động, đòi hỏi doanh nghiệp phải liên tục thích ứng và đầu tư vào việc tìm hiểu, tư vấn pháp lý.
- Quản lý và tích hợp khu vực phi chính thức: Việc hợp thức hóa và quản lý hiệu quả lực lượng thu gom rác phi chính thức là một thách thức đáng kể. Mặc dù họ đóng góp lớn vào việc thu gom, nhưng việc thiếu hợp đồng lao động, điều kiện làm việc không đảm bảo và công nghệ lạc hậu là những rào cản cần được giải quyết để tích hợp họ vào hệ thống chính thức một cách bền vững.
VI. Kết luận và Khuyến nghị
Chính sách Trách nhiệm mở rộng của Nhà sản xuất (EPR) tại Việt Nam là một bước tiến quan trọng trong nỗ lực của quốc gia nhằm thúc đẩy kinh tế tuần hoàn, giảm thiểu ô nhiễm môi trường và hiện thực hóa các cam kết quốc tế về phát thải ròng bằng không. Khung pháp lý, với Luật Bảo vệ môi trường 2020 và các Nghị định chi tiết (08/2022/NĐ-CP và 05/2025/NĐ-CP), đã tạo ra nền tảng vững chắc cho việc triển khai EPR, đồng thời thể hiện sự linh hoạt và khả năng điều chỉnh của Chính phủ trước thực tiễn.
Sự tham gia tích cực của các tổ chức như PRO Vietnam, cùng với sự hỗ trợ kỹ thuật và tài chính từ các tổ chức quốc tế và phi chính phủ, đã góp phần đáng kể vào việc xây dựng năng lực, nâng cao nhận thức và phát triển hệ sinh thái tái chế. Đặc biệt, vai trò của khu vực phi chính thức trong chuỗi thu gom chất thải là không thể phủ nhận, mặc dù còn nhiều thách thức cần giải quyết để hợp thức hóa và nâng cao điều kiện làm việc cho họ.
Tuy nhiên, quá trình thực thi EPR vẫn còn đối mặt với những khó khăn nhất định, bao gồm hạ tầng tái chế chưa đồng bộ, chi phí tuân thủ cao đối với doanh nghiệp (đặc biệt là SMEs), và sự cần thiết phải liên tục cập nhật các hướng dẫn pháp lý. Để tối đa hóa hiệu quả của EPR và biến các thách thức thành cơ hội, các khuyến nghị sau đây được đưa ra:
- Hoàn thiện và ổn định khung pháp lý: Tiếp tục rà soát, tinh chỉnh các quy định pháp luật để đảm bảo tính rõ ràng, minh bạch và ổn định, giảm thiểu sự lúng túng cho doanh nghiệp. Cần có lộ trình rõ ràng hơn về tỷ lệ tái chế bắt buộc và định mức chi phí tái chế để doanh nghiệp có thể lập kế hoạch dài hạn.
- Hỗ trợ đặc biệt cho doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs): Phát triển các chương trình hỗ trợ tài chính, kỹ thuật, và đào tạo chuyên sâu về EPR cho SMEs. Điều này có thể bao gồm các gói vay ưu đãi, hướng dẫn đơn giản hóa quy trình báo cáo, và các nền tảng chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm thực tiễn.
- Tích hợp và nâng cao năng lực khu vực phi chính thức: Xây dựng các chính sách cụ thể để hợp thức hóa, bảo vệ quyền lợi và nâng cao năng lực cho lực lượng thu gom rác phi chính thức. Điều này bao gồm việc cung cấp đào tạo về an toàn lao động, hỗ trợ tiếp cận công nghệ đơn giản, và tạo điều kiện để họ tham gia vào chuỗi giá trị tái chế chính thức.
- Đầu tư vào hạ tầng tái chế hiện đại: Khuyến khích và thu hút đầu tư vào các công nghệ tái chế tiên tiến, xây dựng các cơ sở tái chế quy mô lớn, đạt chuẩn môi trường. Cần có các chính sách ưu đãi về đất đai, vốn và tín dụng cho các dự án đầu tư vào ngành tái chế.
- Tăng cường hợp tác đa bên: Tiếp tục thúc đẩy sự hợp tác chặt chẽ giữa Chính phủ, các doanh nghiệp, PROs, tổ chức quốc tế và cộng đồng để xây dựng một hệ sinh thái EPR toàn diện và hiệu quả. Học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia đã triển khai EPR thành công để áp dụng vào điều kiện Việt Nam.
- Nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi: Duy trì và mở rộng các chiến dịch truyền thông, giáo dục để nâng cao nhận thức của cộng đồng về tầm quan trọng của phân loại rác tại nguồn, tái chế và tiêu dùng bền vững, tạo ra sự đồng thuận xã hội cho việc thực thi EPR.
Việc thực hiện đồng bộ các giải pháp này sẽ giúp Việt Nam không chỉ đạt được các mục tiêu về môi trường mà còn tạo ra động lực mới cho tăng trưởng kinh tế bền vững, khẳng định vị thế của mình trong chuỗi giá trị toàn cầu và hướng tới một tương lai xanh hơn.
Bài Viết Liên Quan
Tái chế nhôm tại Việt Nam cơ hội và thách thức
Việt Nam đã có tiêu chí môi trường và xác nhận dự án đầu tư thuộc danh mục phân loại xanh
Ứng dụng công nghệ nhiệt phân tại Việt Nam
Diễn đàn Tái chế Kim loại Màu Việt Nam (VMRF) Đồng hành cùng Hội nghị Thượng đỉnh Kinh doanh Quốc tế IBS 2025
Việt Nam Điểm sáng mới trong chuỗi giá trị tái chế kim loại tuần hoàn châu Á
Giới thiệu Công nghệ Nhiệt Phân