Vòng Luẩn Quẩn Ô Nhiễm và Khát Vọng Đổi Mới Của Làng Nghề
Bắc Ninh, vùng đất Kinh Bắc giàu truyền thống văn hóa, đồng thời là một trong những cái nôi của các làng nghề thủ công và tái chế truyền thống tại Việt Nam. Tuy nhiên, sự phát triển của các làng nghề như giấy Phong Khê, sắt thép Đa Hội, đúc đồng Đại Bái, gỗ Đồng Kỵ… trong suốt nhiều thập kỷ đã đối diện với một thách thức mang tính cấu trúc: Ô nhiễm môi trường nghiêm trọng. Sản xuất nhỏ lẻ, phân tán xen kẽ trong khu dân cư, công nghệ lạc hậu, và việc xả thải trực tiếp chất thải rắn, nước thải, và khí thải ra môi trường đã tạo nên một vòng luẩn quẩn ô nhiễm gần như không thể kiểm soát.
Thực trạng này không chỉ đe dọa trực tiếp đến sức khỏe cộng đồng, suy thoái môi trường đất, nước và không khí, mà còn làm giảm sức cạnh tranh dài hạn của sản phẩm làng nghề. Chi phí xử lý ô nhiễm ngày càng tăng, trong khi khả năng đầu tư vào công nghệ sạch của các hộ sản xuất nhỏ lẻ lại bị hạn chế.
Trước bối cảnh đó, định hướng tập trung làng nghề vào các Khu Công nghiệp Tái chế Tài nguyên (KCN TTNN) và tiến tới xây dựng Khu Công nghiệp Sinh thái (KCN ST) theo nguyên tắc Kinh tế Tuần hoàn (KTTN) đã nổi lên như một giải pháp chiến lược, toàn diện và bền vững mà chính quyền Bắc Ninh và các cấp trung ương đã và đang kiên quyết triển khai. Đây là con đường duy nhất để các làng nghề vừa bảo tồn được giá trị truyền thống, vừa bước vào kỷ nguyên mới của sản xuất xanh, kinh tế carbon thấp.
Lợi Ích Cốt Lõi Của Khu Công Nghiệp Tái Chế Tài Nguyên Với Làng Nghề
Việc di dời và tập trung các cơ sở sản xuất làng nghề vào các KCN TTNN mang lại những lợi ích vượt trội, giải quyết triệt để các thách thức về môi trường và kinh tế:
1. Kiểm Soát và Xử Lý Ô Nhiễm Tập Trung, Hiệu Quả
- Hạ tầng môi trường đồng bộ: KCN TTNN được quy hoạch với hệ thống hạ tầng hoàn chỉnh: Nhà máy xử lý nước thải tập trung, hệ thống thu gom và phân loại chất thải rắn, khu lưu trữ chất thải nguy hại và hạ tầng cấp nước, điện tiêu chuẩn. Điều này loại bỏ tình trạng xả thải tùy tiện và đảm bảo chất thải được xử lý theo quy chuẩn nghiêm ngặt.
- Áp dụng công nghệ tiên tiến: Việc tập trung giúp các doanh nghiệp dễ dàng hợp tác đầu tư hoặc thuê dịch vụ xử lý chất thải công nghiệp hiện đại. Ví dụ, bùn thải từ làng giấy có thể được chuyển hóa thành vật liệu xây dựng không nung, hoặc tro xỉ từ lò đúc kim loại được xử lý để thu hồi kim loại quý và sản xuất vật liệu lót nền.
- Giảm tải ô nhiễm khu dân cư: Hành động di dời các cơ sở sản xuất ra khỏi khu dân cư là bước đi then chốt, giúp cải thiện chất lượng không khí, tiếng ồn và vệ sinh môi trường sống cho cộng đồng.
2. Vận Dụng Nguyên Tắc Kinh Tế Tuần Hoàn (KTTN)
KCN TTNN chính là nền tảng vật chất để vận dụng triệt để KTTN, chuyển đổi từ mô hình tuyến tính “khai thác – sản xuất – thải bỏ” sang mô hình khép kín:
- Tái chế tại chỗ và Cộng sinh Công nghiệp (Industrial Symbiosis): Đây là yếu tố cốt lõi. Chất thải (phụ phẩm, nhiệt thải, nước thải, chất rắn) của một doanh nghiệp trong KCN trở thành nguồn tài nguyên đầu vào cho doanh nghiệp khác. Mạt cưa từ làng gỗ có thể thành nguyên liệu cho sản xuất viên nén sinh khối, hơi nóng từ quá trình đúc kim loại có thể được dùng để sấy gỗ hoặc làm khô nguyên liệu. Sự kết nối này tạo ra vòng tuần hoàn vật chất khép kín.
- Tối ưu hóa tài nguyên: Giảm tối đa tiêu hao nguyên liệu, nước và năng lượng mới nhờ việc tái sử dụng và thu hồi. Việc theo dõi và kiểm soát tài nguyên qua hệ thống số hóa giúp đảm bảo tính minh bạch và khép kín của dòng vật chất.
3. Nâng Cao Hiệu Quả Kinh Tế và Sức Cạnh Tranh
- Giảm chi phí đầu vào: Doanh nghiệp giảm chi phí mua nguyên vật liệu mới, chi phí năng lượng (nhờ thu hồi nhiệt dư, sử dụng năng lượng tái tạo), và giảm chi phí xử lý chất thải (nhờ bán phụ phẩm).
- Tăng giá trị sản phẩm: Sản phẩm làng nghề được sản xuất trong môi trường sạch, áp dụng công nghệ thân thiện với môi trường, có chứng nhận nguồn gốc và quy trình sản xuất bền vững, từ đó dễ dàng tiếp cận các thị trường xuất khẩu khó tính và nâng cao giá trị thương hiệu.
- Thu hút đầu tư xanh: Mô hình KCN sinh thái, tái chế tài nguyên sẽ thu hút các dự án đầu tư công nghệ cao, công nghệ sạch và các nguồn vốn tín dụng xanh, quỹ đổi mới sáng tạo trong và ngoài nước.
Hướng Đi Và Chính Sách Của Chính Quyền: Từ Thí Điểm Đến Nhân Rộng
Chính quyền các cấp đã xác định KCN ST là hướng đi chiến lược, thể hiện qua các chính sách và hành động cụ thể:
1. Khung Pháp Lý và Định Hướng Chiến Lược
- Nghị định số 35/2022/NĐ-CP: Đây là văn bản pháp lý quan trọng, xác định rõ tiêu chí, cơ chế hỗ trợ và định hướng phát triển KCN sinh thái tại Việt Nam, làm cơ sở để Bắc Ninh triển khai mô hình.
- Quy hoạch tập trung: Chủ trương quy hoạch lại không gian sản xuất, di dời các cơ sở làng nghề ra khỏi khu dân cư và tập trung vào các cụm công nghiệp hoặc KCN chuyên biệt đã được đẩy mạnh. Việc này tạo điều kiện cho quản lý môi trường, đồng thời mở ra cơ hội hợp tác và chuyên môn hóa.
2. Hợp Tác Đa Phương và Hỗ Trợ Kỹ Thuật
- Hợp tác quốc tế: Chính phủ Việt Nam và Bắc Ninh đã hợp tác với các tổ chức quốc tế (như UNIDO, GIZ) để triển khai các chương trình thí điểm, cung cấp hướng dẫn kỹ thuật, chuyển giao công nghệ và đánh giá hiệu quả chuyển đổi sang KCN ST.
- Hỗ trợ tài chính và công nghệ: Các chương trình tín dụng xanh, quỹ hỗ trợ đổi mới công nghệ được huy động để giúp doanh nghiệp làng nghề vượt qua rào cản về vốn và công nghệ lạc hậu. Việc hỗ trợ kỹ thuật giúp các hộ sản xuất nhỏ tiếp cận và áp dụng các giải pháp sản xuất sạch hơn (ví dụ: chuyển sang công nghệ khí hóa để giảm bụi mịn trong làng gốm, cải tiến công nghệ xeo giấy để giảm hóa chất).
3. Xây Dựng Nền Tảng Cộng Sinh và Số Hóa
- Phát triển Hệ thống Chia sẻ Thông tin và Sàn giao dịch Tài nguyên Điện tử: Chính quyền đóng vai trò kiến tạo nền tảng số, nơi các doanh nghiệp có thể đăng tải thông tin về dòng nguyên liệu, chất thải và nhu cầu đầu vào. Hệ thống này giúp kết nối các cơ hội cộng sinh công nghiệp nhanh chóng, minh bạch và hiệu quả, giảm thiểu chi phí giao dịch.
- Quản lý thông minh: Ứng dụng công nghệ số (IoT, AI) trong việc giám sát và tối ưu hóa quy trình sản xuất, tiêu thụ năng lượng, nước và quản lý chất thải theo thời gian thực.
Các Trụ Cột Vận Hành Khu Công Nghiệp Sinh Thái, Tái Chế Tài Nguyên
Để mô hình KCN TTNN chuyển đổi thành công thành KCN ST, cần tập trung vào bốn trụ cột chính:
1. Cộng Sinh Công Nghiệp (Industrial Symbiosis)
Cộng sinh là trái tim của KCN ST. Yếu tố này đòi hỏi:
- Đơn vị quản lý trung tâm (Central Management Unit): Có vai trò điều phối, thu gom, phân loại và xử lý chất thải, kết nối các doanh nghiệp cung cấp và sử dụng vật liệu thứ cấp.
- Kết nối đa chiều: Không chỉ là chất thải rắn, mà cả nước thải (tái sử dụng sau xử lý), nhiệt thừa, và khí thải cũng được trao đổi. Ví dụ, khí thải/nhiệt từ quá trình cô đúc nhôm có thể được sử dụng để sấy khô vật liệu hoặc phát điện.
2. Sản Xuất Sạch Hơn và Đổi Mới Công Nghệ
Sản xuất sạch hơn (SCP) là nguyên tắc phải được áp dụng từ khâu thiết kế sản phẩm đến quy trình sản xuất. Doanh nghiệp cần đầu tư vào:
- Dây chuyền tiết kiệm năng lượng và nước: Lắp đặt hệ thống điện mặt trời áp mái (năng lượng tái tạo), hệ thống thu hồi nhiệt dư.
- Công nghệ xử lý và tái chế tiên tiến: Nâng cao tỷ lệ tái chế tại chỗ, giảm thiểu lượng chất thải cuối cùng phải đưa ra bãi chôn lấp.
3. Hạ Tầng Bền Vững và Quản Lý Chất Thải Toàn Diện
- Thiết kế công trình xanh: Các công trình mới trong KCN cần tuân thủ các tiêu chuẩn xanh quốc tế (LEED, EDGE), tối ưu hóa hiệu quả năng lượng và sử dụng vật liệu tái chế, thân thiện môi trường.
- Quản lý nước tuần hoàn: Nước thải phải được xử lý tập trung và tái sử dụng cho các hoạt động không yêu cầu chất lượng cao như tưới cây, vệ sinh, hoặc làm mát, giảm áp lực lên nguồn nước mặt.
4. Yếu Tố Xã Hội và Nhân Lực
Quá trình chuyển đổi đòi hỏi sự thay đổi trong tư duy của chủ cơ sở sản xuất và người lao động.
- Thuyết phục và tham gia chủ động: Chính quyền cần có cơ chế đền bù, hỗ trợ di dời hợp lý, và các chương trình đào tạo kỹ năng (xử lý chất thải, vận hành công nghệ sạch) để người dân và chủ cơ sở tự nguyện, chủ động tham gia.
- Văn hóa hợp tác: Thay thế thói quen sản xuất nhỏ lẻ bằng tư duy hợp tác, tuân thủ quy trình quản lý chung và cùng nhau xây dựng chuỗi giá trị.
Tầm Nhìn Phát Triển Bền Vững
Việc chuyển đổi làng nghề Bắc Ninh sang mô hình KCN Sinh thái, Tái chế Tài nguyên là một hành trình dài và đầy thách thức, đòi hỏi tầm nhìn chiến lược, quyết tâm chính trị và sự kiên trì của tất cả các bên liên quan.
Khi mô hình này được thực hiện thành công, Bắc Ninh không chỉ giải quyết được bài toán môi trường nan giải mà còn kiến tạo được một nền tảng sản xuất xanh, kinh tế carbon thấp, phù hợp với cam kết phát thải ròng bằng không (Net Zero) của Việt Nam vào năm 2050. Mỗi làng nghề, khi trở thành một mắt xích trong chuỗi KCN ST, sẽ không còn là gánh nặng môi trường mà là một tài sản kinh tế bền vững, nơi giá trị truyền thống được bảo tồn và phát triển song hành cùng chất lượng môi trường sống.
Bắc Ninh có thể trở thành hình mẫu của quá trình chuyển đổi công nghiệp xanh ở Việt Nam, chứng minh rằng phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường hoàn toàn có thể đạt được một cách hài hòa.
Nguồn: Vneconomy và sưu tầm từ internet.


Bài Viết Liên Quan
Thị trường phế nhôm ASEAN trong bối cảnh kinh tế toàn cầu dịch chuyển: Xu hướng, chính sách và triển vọng dài hạn
Đặt Phúc Lợi Con Người Lên Trên Chỉ Số Khí Thải: Quan Điểm Gây Tranh Luận Của Bill Gates
Vietjet và Đại học Oxford công bố kết quả nghiên cứu hướng tới Net Zero Carbon cho ngành hàng không
Dữ liệu thông minh giúp các nhà giao dịch vượt qua thị trường thương mại bất ổn và đầy biến động
Cập nhật ấn bản lần thứ 16 của “Thống kê Tái chế Thép Toàn cầu” – BIR
‘Tia hy vọng’ cho các nhà tái chế nhựa giữa thị trường khó khăn kéo dài