EPR – Trách Nhiệm Nhà Sản Xuất

Với vai trò là một chuyên gia về chính sách Trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR – Extended Producer Responsibility) tại Việt Nam, dưới đây là những thông tin trọng yếu về chính sách EPR liên quan đến ngành tái chế, đặc biệt là trong bối cảnh hiện hành theo quy định tại Luật Bảo vệ Môi trường 2020 và các văn bản hướng dẫn như Nghị định 08/2022/NĐ-CP và các Thông tư liên quan:


🔷 1. Cơ sở pháp lý của EPR tại Việt Nam

  • Luật Bảo vệ môi trường 2020 (có hiệu lực từ 1/1/2022): lần đầu tiên quy định chính thức về EPR.
  • Nghị định 08/2022/NĐ-CP (ban hành ngày 10/1/2022): hướng dẫn chi tiết thực hiện EPR.
  • Thông tư 02/2022/TT-BTNMT và các văn bản hướng dẫn chi tiết khác từ Bộ TN&MT.

🔷 2. Đối tượng áp dụng

EPR áp dụng cho nhà sản xuất (NSX)nhà nhập khẩu (NKN) của các sản phẩm sau:

  • Bao bì (nhựa, giấy, kim loại…)
  • Pin và ắc quy
  • Lốp xe
  • Dầu nhờn
  • Sản phẩm điện, điện tử
  • Xe cơ giới
  • Một số sản phẩm khác theo lộ trình

Trong ngành tái chế, các công ty tái chế phế liệu thường không phải là đối tượng nộp EPR, nhưng đóng vai trò then chốt trong chuỗi thực hiện nghĩa vụ tái chế, vì họ là đơn vị được ủy quyền thực hiện tái chế từ các nhà sản xuất/nhập khẩu.


🔷 3. Các hình thức thực hiện nghĩa vụ tái chế

Các NSX/NKN có thể lựa chọn một trong hai hình thức:

  1. Tự tổ chức tái chế sản phẩm của mình.
  2. Đóng tiền vào Quỹ Bảo vệ môi trường Việt Nam (quỹ EPR) để Nhà nước tổ chức tái chế.

Trong đó:

  • Mức đóng quỹ do Bộ TN&MT công bố hàng năm (gọi là mức chi phí tái chế chuẩn – PFE).
  • Các công ty tái chế đủ điều kiện có thể đăng ký làm đơn vị thực hiện tái chế được ủy quyền (PRO) hoặc nhận hợp đồng tái chế từ PRO hoặc doanh nghiệp trực tiếp.

🔷 4. Cơ chế thực hiện & giám sát

  • Doanh nghiệp phải nộp báo cáo EPR hàng năm, trong đó liệt kê lượng sản phẩm đã đưa ra thị trường, lượng đã tái chế (nếu tự làm), hoặc số tiền đã nộp vào Quỹ.
  • Bộ TN&MT và các cơ quan liên quan sẽ kiểm tra, giám sát việc thực hiện EPR.
  • PRO Việt Nam (Tổ chức trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất – do các doanh nghiệp thành lập) là một bên trung gian quan trọng giúp các NSX/NKN hợp tác thực hiện nghĩa vụ EPR.

🔷 5. Cơ hội và thách thức với ngành tái chế

Cơ hội:

  • Tăng cầu đối với dịch vụ tái chế chuyên nghiệp, đặc biệt là các đơn vị tái chế được cấp phép và có khả năng truy xuất, chứng minh sản lượng tái chế.
  • Mở rộng thị trường tái chế nội địa thông qua các hợp đồng từ PRO và doanh nghiệp cần thực hiện EPR.
  • Tham gia vào hệ sinh thái EPR giúp doanh nghiệp tái chế nâng cao năng lực cạnh tranh, tiếp cận nguồn vốn và kỹ thuật xanh.

⚠️ Thách thức:

  • Đòi hỏi đầu tư công nghệ, hệ thống truy xuất nguồn gốc, báo cáo minh bạch.
  • Các đơn vị không đủ điều kiện (không có giấy phép, công nghệ thấp…) có thể bị loại khỏi chuỗi cung ứng tái chế.
  • Rào cản từ thủ tục hành chính, cơ chế đấu thầu, hợp đồng trong hệ thống EPR còn mới và đang hoàn thiện.

🔷 6. Lộ trình thực hiện

Theo Nghị định 08/2022/NĐ-CP:

  • Giai đoạn 2022–2023: Khuyến khích doanh nghiệp tự nguyện thực hiện.
  • Từ năm 2024 trở đi: Bắt buộc thực hiện đối với một số nhóm sản phẩm ưu tiên (ví dụ: bao bì, điện tử…).
  • Các mức tái chế bắt buộc sẽ được điều chỉnh tăng dần hàng năm.

Nguồn : Nghị định 08/2022/NĐ-CP (ban hành ngày 10/1/2022): hướng dẫn chi tiết thực hiện EPR.